TIN TỨC NỔI BẬT

Ưu – Nhược điểm và Nguyên lý hoạt động của các phương pháp khoan khảo sát địa chất công trình phổ biến mà bạn nên biết

Trong lĩnh vực xây dựng công trình, việc hiểu rõ địa chất của một khu vực là quan trọng để đảm bảo tính an toàn, bền vững và hiệu quả của dự án. Để đạt được điều này, khoan khảo sát địa chất là một quy trình không thể thiếu. Đây cũng là một trong những lĩnh vực rộng lớn với nhiều phương pháp khoan khảo sát địa chất đa dạng. Nhằm đưa đến sự phù hợp, chính xác cho mọi công trình. Hiểu được các ưu nhược điểm và nguyên lý hoạt động của các phương pháp khoan khảo sát địa chất phổ biến sẽ giúp bạn nắm được vai trò của khoan khảo sát địa chất cũng như lựa chọn được dịch vụ khoan khảo sát địa chất uy tín, phù hợp.

Phương pháp khoan đập

Phương pháp khoan đập, hay còn gọi là "percussion drilling," là một trong những phương pháp truyền thống và phổ biến nhất trong khoan khảo sát địa chất. Phương pháp này sử dụng một công cụ khoan đặc biệt, thường là một cái cần khoan, để tạo ra một loạt các cú đập mạnh xuống mẫu đất hoặc đá để tìm hiểu và lấy mẫu. 

Nguyên lý hoạt động

Trong khoan đập, một cái cần khoan được đặt lên trên mẫu đất hoặc đá cần lấy mẫu. Sau đó, một lực đập được tạo ra bằng cách sử dụng búa hoặc máy đập, đẩy cần khoan xuống mẫu đất. Lực đập này sẽ nghiến nát và phá vỡ mẫu đất hoặc đá, sau đó, mẫu này được thu thập và phân tích.

Ưu điểm

Phương pháp khoan đập đơn giản, hiệu quả và tương đối giữ nguyên tính chất của mẫu. Nó cũng thích hợp cho việc khoan địa chất trên bề mặt đất hoặc trong các vùng có nhiều sỏi đá.

Hạn chế

Tuy nhiên, phương pháp khoan đập không phù hợp cho việc khoan sâu hoặc trong các khu vực có nhiều lớp đất. Các lực đập mạnh có thể gây nghiền nát mẫu và làm mất tính toàn vẹn của các khoáng vật mỏng và cấu trúc đá.

Ứng dụng

Phương pháp khoan đập thường được sử dụng trong việc lấy mẫu đất trên bề mặt đất hoặc trong lớp đất trên cạn, nơi nhiều sỏi đá, khô cằn. Nó thích hợp cho việc thu thập mẫu đất tổng hợp để phân tích đặc điểm cơ học và hóa học.

Xem thêm: Sự cố nền móng dẫn đến sập nhà cao tầng

Phương pháp khoan lòng máng, khoan thìa

Phương pháp khoan lòng máng (split spoon sampling) và khoan thìa (thin wall sampling) là các phương pháp khoan khảo sát địa chất được sử dụng để lấy mẫu đất và đá trong các điều kiện địa chất khó khăn hơn. 

Nguyên lý hoạt động

Trong phương pháp khoan lòng máng, một cái ống khoan đặc biệt có hai mảnh nắp rời nhau được sử dụng. Ống này được đặt xuống đất bằng cách đập hoặc đẩy, sau đó nắp ống được mở ra để lấy mẫu đất. Khoan thìa là một biến thể của phương pháp này, sử dụng ống mỏng hơn và nắp nhẹ để lấy mẫu trong các điều kiện khó khăn hơn.

Ưu điểm

Hai phương pháp này cho phép lấy mẫu đất và đá trong các điều kiện khó khăn và đảm bảo tính toàn vẹn của mẫu. Đặc biệt, khoan lòng máng thường được sử dụng để lấy mẫu đất để kiểm tra độ mật độ và độ nén của nó. Từ đó giúp đánh giá độ chắc và ổn định của nơi dự kiến xây dựng công trình.

Hạn chế

Mặc dù hiệu quả, việc sử dụng phương pháp này có thể đòi hỏi nhiều thời gian và công sức. Khoan lòng máng và khoan thìa cần được thực hiện bởi các nhà nghiên cứu có kỹ thuật và kinh nghiệm để đảm bảo tính chính xác của mẫu.

Ứng dụng

Phương pháp khoan lòng máng và khoan thìa thường được sử dụng trong việc lấy mẫu đất từ lớp đất sâu hơn, trong các vùng có đá, hoặc trong môi trường đất có nước, nơi đất ẩm ướt, dính nhớp, bùn lầy... Chúng thường được sử dụng trong các nghiên cứu địa chất chi tiết và đánh giá vùng đất nền của công trình xây dựng.

Phương pháp khoan ép

Phương pháp khoan ép, hay còn gọi là "rotary drilling," là một phương pháp được đánh giá là mạnh mẽ nhất trong khoan khảo sát địa chất. Thường được sử dụng để khoan sâu vào lòng đất và lấy mẫu từ đất và đá. 

Nguyên lý hoạt động

Trong khoan ép, một cần khoan được đặt xuống và xoay để đưa ra lực cắt và đẩy xuống mẫu đất hoặc đá. Mẫu được đưa lên bề mặt thông qua ống khoan. Là một quá trình công nghệ được sử dụng để khoan và lấy mẫu đất và đá từ các tầng đất dính trong trạng thái chảy hoặc bùn. Phương pháp này đặc biệt hữu ích khi cần nghiên cứu và thu thập mẫu từ các tầng đất trong môi trường nước dưới đất, cũng như khi không thể lấy mẫu bằng các loại mũi khoan khác.

Ưu điểm

Khoan ép có tốc độ nhanh hơn so với khoan đập và cho phép lấy mẫu từ nhiều lớp đất. Nó cũng cho phép khoan địa chất ở sâu hơn và trong những điều kiện khó khăn.

Hạn chế

Khoan ép yêu cầu thiết bị và kỹ thuật chuyên nghiệp hơn

Ứng dụng

Phương pháp khoan ép thường được sử dụng trong việc lấy mẫu từ các lớp đất sâu hơn, nhiều nước hơn và dính hơn. Cũng như khi cần khoan trong các vùng địa chất có độ cứng cao như đá granite

Phương pháp khoan xoay

Phương pháp khoan xoay, hay còn gọi là "rotary core drilling," là một phương pháp phổ biến trong khoan khảo sát địa chất. Phương pháp này thường cho kết quả rất chính xác, và được sử dụng để lấy mẫu lõi đất và đá. 

Nguyên lý hoạt động

Trong khoan xoay, một động cơ hoặc động cơ khoan được sử dụng để xoay cần khoan chứa lưỡi khoan vào mẫu đất hoặc đá có cấp độ cứng từ cấp III đến cấp VII. Mẫu lõi đất sau đó được đưa lên bề mặt thông qua ống khoan.

Ưu điểm

Khoan xoay cho phép thu thập mẫu lõi đất hoặc đá có độ chính xác cao, giữ nguyên cấu trúc và tính chất của mẫu ban đầu. Nó thích hợp cho việc nghiên cứu địa chất chi tiết và phân tích các tính chất vật lý và hóa học của mẫu.

Hạn chế

Mặc dù chính xác và hiệu quả, khoan xoay yêu cầu thiết bị và kỹ thuật chuyên nghiệp, cũng như tốc độ thực hiện chậm hơn so với các phương pháp khoan khác.

Ứng dụng

Phương pháp khoan xoay thường được sử dụng trong các nghiên cứu địa chất chi tiết và trong việc khoan từ các tầng đá sâu hơn so với các phương pháp khoan khảo sát địa chất khác

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các thông tin cũng như giá thành của các dịch vụ về khảo sát địa chất, khoan khảo sát công trình, khoan thăm dò, khảo sát xây dựng, khảo sát địa chất công trình... Thì hãy liên hệ tới Hotline: 093.789.4186   Email: nenmongdangquang@gmail.com của Nền móng Đăng Quang để được tư vấn và báo giá chi tiết hơn.

 

0963894186